Trang chủ / TIN TỨC / Kim chi – Nét đặc trưng tiêu biểu của văn hóa ẩm thực Hàn Quốc

Kim chi – Nét đặc trưng tiêu biểu của văn hóa ẩm thực Hàn Quốc

Nhắc đến Hàn Quốc, chắc chắn rằng không thể bỏ qua kim chi – một món ăn truyền thống và đặc trưng của quốc gia này. Đó cũng là vì sao Hàn Quốc còn được gọi là “Xứ sở Kim chi”. Kim chi là món ăn kèm (반찬) không thể thiếu trong mỗi bữa ăn của người Hàn. Dù ăn mì, ăn cơm,… thì vẫn sẽ có xuất hiện của một đĩa Kim chi bên cạnh.

1. Bạn biết gì về Kim chi Hàn Quốc?

Kim chi là một trong những món ăn truyền thống và phổ biến nhất của người Hàn.

Ở Hàn, người yêu có thể thiếu nhưng kim chi thì không bao giờ thiếu được. Người Hàn Quốc sử dụng kim chi trong hầu hết các bữa ăn của mình. Đây là một trong những món banchan (món ăn phụ) không thể thiếu trong các bữa ăn của họ.

Người Việt chúng ta thì khá thích kim chi bởi sự hài hòa của nhiều hương vị: chua, cay, mặn, ngọt…

Kim chi có một lịch sử rất lâu đời, một số nguồn cho rằng Kim chi có thể đã xuất hiện chừng 2600-3000 năm trước.

Món ăn này được làm bằng cách lên men các loại rau củ chủ yếu như là: cải thảo, bắp cải, củ cải, hành lá, dưa chuột…

Theo Bảo tàng về Kim chi ở Seoul, tính đến nay có khoảng 187 loại kim chi.

2. Lịch sử – Nguồn gốc của Kim chi Hàn Quốc

Các thực phẩm muối rau đơn giản bắt nguồn từ thời Tam Quốc cổ đại.

Trong “Tư liệu bản thảo Jeong Chang” có ghi chép về Susubolijeo (須 須 保 里 菹), tương tự như kim chi hiện tại. Kim chi từ xưa được viết bằng tiếng Hán là “chimchae” (침채) – trầm thái.

Rau ngâm trong nước muối và là món ăn được bảo quản lâu dài. “Dongchim” (동침) cũng là từ được biến dạng của “đông trầm” – rau củ được ngâm trong mùa đông.

Vào thế kỷ 16, “chimchae” được biểu thị bằng tiếng Hàn là “dimchi” (딤치). Vào thế kỷ 17, được gọi là “jimchi” (짐치). Sau đó được gọi là “kimchae” (김채) và được đổi thành “kimchi” (김치) vào thế kỷ 19.

Vào thời đại Goryeo, hình thái ban đầu của kim chi nước, kim chi thái lát mỏng, kim chi củ cải đã xuất hiện. Những loại này được biết đến ở nhà Nguyên do ảnh hưởng của Goryeo và được giới thiệu trong cuốn sách “Gae Pil Yong”.

Thông qua “Huấn Mông Tự Hội” (訓 蒙 字 會) do Choi Se-jin sáng tác năm 1527, có thể khẳng định rằng kim chi đã được công nhận là món rau ngâm muối tiêu biểu ở Joseon.

Sau khi ớt được nhập vào các quốc gia Đông Á, món kim chi đỏ được biết đến trên khắp thế giới như là món ăn đại diện của người Hàn Quốc hiện đại.

Theo ghi chép trong “Chi Phong Loại Thuyết” (芝峰類說) (1613), ớt mới bắt đầu được trồng. Và trong “Kinh tế rừng tái bản” (1766), ớt được sử dụng trong chế biến kim chi.

Đầu những năm 1900, hoàng thất đế quốc Hàn Quốc đã đưa bắp cải của Trung Quốc vào sản xuất để gia tăng năng suất nông nghiệp. Đây chính là nguồn gốc của bắp cải được sử dụng để muối kim chi hiện nay. T

rước đó, đã có nhiều loại bắp cải ở Hàn Quốc. Nhưng người dân thường coi đó là rau xanh hoặc nấm nên không biết bắp cải có thể sử dụng để muối kim chi.

Trong những năm 1950 – 1960 sau chiến tranh, bột ớt đỏ không được sử dụng nhiều do vấn đề kinh tế. Vì thế, những người lớn tuổi khi còn nhỏ chỉ có nước dùng và củ cải muối, thay vì kim chi cải đỏ như hiện đại.

3. Những lợi ích của Kim chi

Tạp chí Health Magazine của Mỹ đã từng gọi kim chi là 1 trong 5 thực phẩm có lợi cho sức khỏe nhất của thế giới. Bởi vì món ăn lên men tự nhiên với những nguyên liệu như rau củ này là một món ăn giàu vitamin, giúp tiêu hóa tốt.

Kim chi

Và thậm chí còn có tác dụng trong việc phòng chống các bệnh ung thư. Không chỉ đơn thuần là món ăn mang lại cảm giác ngon miệng mà kim chi còn là một món ăn chứa ít calo, giàu chất xơ. Vì thế nó giúp cho quá trình tiêu hóa trong cơ thể diễn ra dễ dàng và nhanh hơn, và còn có hiệu quả trong việc giảm cân.

IV. Các loại Kim chi phổ biến ở Hàn Quốc

1. Kim chi Cải thảo

Kim chi Cải thảo (배추김치) là loại Kimchi phổ biến nhất ở Hàn Quốc. Loại này được làm từ cải thảo muối với bột ớt, tỏi, nước mắm và một số gia vị khác. Sau đó để lên men hỗn hợp này. Món Kim chi này cũng có một số thay đổi theo vùng miền. Ở miền Nam vị mặn, cay hơn, đậm màu và có nhiều nước hơn.

Kim chi

Xem thêm: Obangsaek – Ngũ phương sắc truyền thống của Hàn Quốc

2. Kim chi Củ cải

Kim chi Củ cải (깍두기김치) được yêu thích bởi hương vị giòn tan, cay nồng chua thanh, phù hợp với khẩu vị của nhiều người. Nguyên liệu chính là củ cải, gia vị cũng tương tự như Kim chi cải thảo. Tại Hàn Quốc củ cải có thể được trồng quanh năm nhưng vào mùa Đông củ cải ngọt và ngon nhất.

3. Kim chi Dưa chuột

Kim chi Dưa chuột (오이김치) là loại kim chi phổ biến nhất vào mùa xuân và mùa hè. Bởi vì hương vị của Kim chi rất thanh mát, phù hợp với những món ăn giải nhiệt. Với đặc điểm giòn và nước cốt tươi mát, Kim chi dưa chuột được làm bằng cách lên men dưa chuột với các loại quả dễ chua.

4. Kim chi Hành lá

Kim chi Hành lá (파김치) là loại kim chi được làm với hành lá. Pa trong tiếng Hàn Quốc có nghĩa là hành loại hành lá non với phần thân trắng lớn. Có 2 loại hành có thể sử dụng: là Jjokpa (loại hành có lá to và mỏng) và Silpa (hành lá nhỏ của Việt Nam).

5. Kim chi Củ cải non

Kim chi Củ cải non (열무김치) được làm chủ yếu bằng củ cải. Nhưng một điểm đặc biệt của món Kim chi này là chỉ sử dụng phần lá của củ cải. Củ cải non là loại rau xanh, có cuống nhỏ, được dùng nhiều vào mùa hè. Kim chi củ cải non được muối tương tự như những loại kim chi truyền thống khác. Tuy nhiên thời gian lên men của củ cải non khá nhanh nên không bảo quản được lâu.

6. Kim chi Dây khoai lang

Kim chi Dây khoai lang (고구마줄기김치) là một loại Kimchi khá đặc biệt. Bởi vì được làm tự cọng khoai lang (phần nối với lá khoai lang). Khác với cách người Việt chúng ta hay ăn là ngọn hoặc thân của cây khoai lang. Khoai lang rất khó phát triển trong thời tiết lạnh vào muà đông của Hàn Quốc. Do đó đa phần loại kim chi này được dùng chủ yếu vào mùa hè.

Mọi chi tiết về du học Hàn Quốc xin liên hệ:

SĐT Hotline: 0705.12.1234

Địa chỉ: Biệt thự C9-1, Ngách 27, Ngõ 44, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Hà Nội

Facebook: https://www.facebook.com/Du-H%E1%BB%8Dc-H%C3%A0n-Qu%E1%BB%91c-Vintop-101383185726227

Zalo: https://zalo.me/0965825667

070.512.1234